Characters remaining: 500/500
Translation

khí than ướt

Academic
Friendly

Từ "khí than ướt" trong tiếng Việt được định nghĩamột loại khí sinh ra khi hơi nước đi qua than cốc nóng đỏ. Hỗn hợp này chủ yếu bao gồm hy-đrô o-xýt các-bon, thường được sử dụng làm nhiên liệu.

Giải thích chi tiết:
  • Khí than ướt một sản phẩm của quá trình nhiệt phân than, nơi than được đun nóng đến nhiệt độ cao trong môi trường không không khí. Khi nước (hơi nước) tiếp xúc với than nóng, sẽ tạo ra khí than ướt.
  • Chức năng: Khí than ướt thường được dùng làm nhiên liệu trong các ngành công nghiệp, cung cấp năng lượng cho máy móc hoặc trong quá trình sản xuất hóa chất.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản: "Khí than ướt được sử dụng trong nhiều nhà máy để sản xuất năng lượng."
  2. Sử dụng nâng cao: "Việc sử dụng khí than ướt trong công nghiệp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường nếu được xử lý đúng cách."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Khí than khô: loại khí được tạo ra từ than nhưng không chứa hơi nước. Cả hai loại khí này đều ứng dụng trong công nghiệp, nhưng khí than khô có thể thành phần tính chất khác biệt.
  • Khí sinh học: một loại khí khác, được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ, không giống như khí than ướt.
Từ gần giống, đồng nghĩa liên quan:
  • Khí gas: khí được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày, thường không phải sản phẩm từ than.
  • Khí đốt: Cũng một loại khí được sử dụng làm nhiên liệu, có thể khí tự nhiên hoặc khí hóa lỏng.
  • Nhiên liệu: thuật ngữ chung cho tất cả các loại năng lượng được sử dụng để đốt cháy tạo ra nhiệt.
Chú ý:

Khi học về "khí than ướt," các bạn cần phân biệt giữa các loại khí khác nhau hiểu nguồn gốc cũng như ứng dụng của chúng trong thực tiễn.

  1. Hỗn hợp hy-đrô o-xýt các-bon do hơi nước đi qua than cốc nóng đỏ tạo thành, dùng để làm nhiên liệu.

Comments and discussion on the word "khí than ướt"