Từ "khí than ướt" trong tiếng Việt được định nghĩa là một loại khí sinh ra khi hơi nước đi qua than cốc nóng đỏ. Hỗn hợp này chủ yếu bao gồm hy-đrô và o-xýt các-bon, và thường được sử dụng làm nhiên liệu.
Giải thích chi tiết:
Khí than ướt là một sản phẩm của quá trình nhiệt phân than, nơi mà than được đun nóng đến nhiệt độ cao trong môi trường không có không khí. Khi nước (hơi nước) tiếp xúc với than nóng, nó sẽ tạo ra khí than ướt.
Chức năng: Khí than ướt thường được dùng làm nhiên liệu trong các ngành công nghiệp, cung cấp năng lượng cho máy móc hoặc trong quá trình sản xuất hóa chất.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng cơ bản: "Khí than ướt được sử dụng trong nhiều nhà máy để sản xuất năng lượng."
Sử dụng nâng cao: "Việc sử dụng khí than ướt trong công nghiệp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường nếu được xử lý đúng cách."
Các biến thể và cách sử dụng:
Khí than khô: Là loại khí được tạo ra từ than nhưng không chứa hơi nước. Cả hai loại khí này đều có ứng dụng trong công nghiệp, nhưng khí than khô có thể có thành phần và tính chất khác biệt.
Khí sinh học: Là một loại khí khác, được tạo ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ, không giống như khí than ướt.
Từ gần giống, đồng nghĩa và liên quan:
Khí gas: Là khí được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày, thường không phải là sản phẩm từ than.
Khí đốt: Cũng là một loại khí được sử dụng làm nhiên liệu, có thể là khí tự nhiên hoặc khí hóa lỏng.
Nhiên liệu: Là thuật ngữ chung cho tất cả các loại năng lượng được sử dụng để đốt cháy và tạo ra nhiệt.
Chú ý:
Khi học về "khí than ướt," các bạn cần phân biệt giữa các loại khí khác nhau và hiểu rõ nguồn gốc cũng như ứng dụng của chúng trong thực tiễn.